Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 08-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 08:37 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,027.00 32.88 | 16,142.00 -13.68 | 16,733.00 59.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,971.00 313.57 | 18,080 244.21 | 18,628 220.01 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,804 912.74 | 28,904 731.01 | 29,834 757.18 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,441.24 24.25 | 3,476.00 24.50 | 3,588.11 25.88 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 145.94 | 0.00 -3,659.01 |
Euro | EUR | 26,918 827.66 | 26,968 614.13 | 28,079 558.08 |
Bảng Anh | GBP | 31,406 36.24 | 31,656 -30.62 | 32,556 -147.18 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,179.87 | 3,230.00 18.01 | 0.00 -3,315.04 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.75 -1.22 | 310.70 -1.27 |
Yên Nhật | JPY | 168.65 11.64 | 169.50 10.90 | 175.35 9.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.61 | 18.59 1.25 | 0.00 -18.81 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,987 -245.36 | 85,266 -253.88 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,582.50 -16.88 | 5,704.34 -17.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,229.04 | 0.00 -2,323.68 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 278.78 33.47 | 308.62 37.06 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,682.43 -56.28 | 6,949.70 -36.70 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,355.00 93.57 | 2,448.00 90.56 |
Đô la Singapore | SGD | 18,608 222.44 | 18,683 111.73 | 19,246 78.93 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -640.47 | 670.60 -41.03 | 0.00 -738.89 |
Đô la Mỹ | USD | 24,947 -207.00 | 24,977 -207.00 | 25,380 -124.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.